--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân hiệu
+ noun
military badge
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
quân hiệu
:
military badge
+
feeble-minded
:
nhu nhược
+
a-one
:
chất lượng cao nhấtfirst rate (a-one) golfertay gôn cừ khôi nhất
+
bịch
:
Cylindric bamboo tank, basketbịch thóca paddy cylindric bamboo tank
+
ended
:
đã chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; đã được chấm dứt, kết thúc